Dictionary rivet
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Staggered-rivet joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... Web1 : to fasten with or as if with rivets 2 : to upset the end or point of (something, such as a metallic pin, rod, or bolt) by beating or pressing so as to form a head 3 : to fasten or fix firmly stood riveted by fright 4 : to attract and hold (something, such as a person's attention) completely riveter noun Synonyms Verb center concentrate fasten
Dictionary rivet
Did you know?
WebTranslations of rivet in Chinese (Traditional) 鉚釘, 鉚,鉚接… See more in Chinese (Simplified) 铆钉, 铆,铆接… See more in Spanish remache, remachar, fijar… See more … WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Staggered-rivet joint là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ …
WebLernen Sie die Übersetzung für 'rivet' in LEOs Englisch ⇔ Deutsch Wörterbuch. Mit Flexionstabellen der verschiedenen Fälle und Zeiten Aussprache und relevante Diskussionen Kostenloser Vokabeltrainer WebA rivet is a metal fastener, a bolt-like device that holds together two pieces of metal or fabric. The round metal fasteners on your favorite pair of jeans are rivets. Older buildings with metal frames like the Eiffel Tower are held together with rivets, and so are some bridges and military vehicles. Furniture upholstery often involves rivets, too.
Webrivet noun uk / ˈrɪv.ɪt/ us a metal pin used to fasten flat pieces of metal or other thick materials such as leather rebite rivet verb uk / ˈrɪv.ɪt/ us be riveted to not be able to stop … Webrivet noun /ˈrivit/ a sortof metalnail; a boltfor fasteningplates of metaltogether egwhen buildingthe sides of a ship заклепка The handles are fixedon with brassrivets. rivet verb …
WebApr 9, 2024 · rivet in British English (ˈrɪvɪt ) noun 1. a short metal pin for fastening two or more pieces together, having a head at one end, the other end being hammered flat after being passed through holes in the pieces verb Word forms: -ets, -eting or -eted (transitive) 2. to join by riveting 3. to hammer in order to form into a head 4. (often passive)
Webrivet pitch noun : the distance between the centers of adjacent rivets that hold together the parts of a built member Love words? You must — there are over 200,000 words in our … imbalanced gutWebBritannica Dictionary definition of RIVET [count] : a special kind of metal bolt or pin that is used to hold pieces of metal together 2 rivet / ˈ rɪvət/ verb rivets; riveted; riveting … list of infomercial companiesWebrivet noun [ C ] us / ˈrɪv·ɪt / a metal pin used to fasten together flat pieces of metal or other thick materials such as leather rivet verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it … imbalanced history of rock and rollWebrivet translate: rivetto, chiodare, fissare. Learn more in the Cambridge English-Italian Dictionary. imbalanced host responseWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Countersunk head rivet là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... imbalanced gripWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Rivet gun or riveter là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v ... list of informatica metadata tablesWebrivet noun [ C ] us / ˈrɪv·ɪt / a metal pin used to fasten together flat pieces of metal or other thick materials such as leather rivet verb [ T ] us / ˈrɪv·ɪt / If something rivets someone, it … list of influencers in the philippines