Furnished là gì
WebĐây có thể là một góc trong một trong các phòng, được trang bị tủ sách treo tường và ghế bành thoải mái. External door: steel, single fold, filled door with opening dimensions of … WebSep 9, 2024 · Thành phẩm trong tiếng Anh là Finished goods hay Finished products . Thành phẩm là những sản phẩm đã kết thúc quá trình chế biến do các bộ phận sản xuất của doanh nghiệp sản xuất hoặc thuê ngoài gia công xong đã được kiểm nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn kĩ thuật và nhập kho.
Furnished là gì
Did you know?
http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Utility WebCite. Furnish includes causing to be furnished. A reference in this Agreement to “furnish” includes “or cause to be furnished” if the party that must or may furnish information adopts the information furnished or the circumstances make it reasonable for the relying party to believe that the other party adopted the information. Sample 1.
WebFurnish là gì: / ´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp, trang bị đồ đạc (phòng, nhà...), Hình thái từ: Kỹ thuật chung: giao hàng, ... Furnished house. nhà có sẵn đồ đạc (cho thuê), Furnished room. phòng cho thuê đồ đạc có sẵn, WebTính từ. Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc. a furnished house. nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc. a furnished room. phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc.
WebFurnished là gì: / ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a furnished house, nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc, a... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Furnish
WebDanh từ. Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực. Công trình hạ tầng kỹ thuật. Vật có ích, vật dùng được. utility clothes. quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng. utility furniture. đồ đạc loại thiết thực. Thuyết vị lợi.
Webfurnished definition: 1. containing furniture or containing furniture of a particular type: 2. containing furniture or…. Learn more. top family cars 2022Weblời nói đùa về ai/cái gì one for sth người giỏi về cái gì at one nhất trí (với ai) all in one mọi người nhất trí to be made one kết hôn I for one riêng về phần tôi Hậu tố. Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton. top family cars 2023WebApr 11, 2024 · “@RafiCounsel Tahniah loyer. Sekarang makin ramai lelaki dayus bapok boleh menyorok belakang tweet ni. Sepatutnya tak perlu pun ulas gini. Just encourage lelaki utk bersifat lebih memberi kpd isteri, tak kisah la jatuh under category nafkah atau tidak. Setiap orang lain lain. Kalau lelaki tu—” picture of benji the dogWebVận đơn đường biển có 3 chức năng chính: – Vận đơn là bằng chứng xác nhận người chở hàng đã nhận chuyên chở lô hàng. của bạn theo thông tin trên bill: Người nhận, người gởi, chủng loại, số lượng hàng. hóa, tình trạng…. – Vận đơn là giấy tờ có giá trị ... top family cars 2021WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. picture of bennie thompsonWebCertified Refurbished là gì hay máy Certified Refurbished có tốt không là thắc mắc của rất nhiều bạn. Thực tế cho thấy thì dòng máy này rất tốt. Bởi trước khi mang đến tay cho người dùng máy đã trải qua rất nhiều đợt kiểm tra khác nhau. Thậm chí trước đó … top family cars australiaWebGIÁ TRỊ ĐO Tiếng anh là gì ... excellent contents created and attention are of the measure value as equal as the furnished capitals. Là một thiết bị ghi nhiệt độ kỹ thuật số, nó cũng có thể hiển thị giá trị đo được trên màn hình màu. picture of benjamin keough