site stats

Furnished là gì

WebC1. containing furniture or containing furniture of a particular type: She's looking for a furnished flat / apartment. Their house is expensively furnished. Đối lập. unfurnished. … WebContractor furnished property là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế tài chính có nghĩa là Contractor furnished property là Bất động sản nội thất nhà thầu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Contractor furnished property - một …

Hàng Refurbished là gì, chất lượng của nó ra sao?

WebDịch trong bối cảnh "TRANG BỊ THEO" trong tiếng việt-tiếng anh. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TRANG BỊ THEO" - tiếng việt-tiếng anh bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng việt tìm kiếm. Webfurnish someone with something ý nghĩa, định nghĩa, furnish someone with something là gì: 1. to provide someone with something: 2. to provide someone with something: . Tìm hiểu … top family cars 2018 https://cashmanrealestate.com

WELL-FURNISHED - nghĩa trong tiếng Tiếng Việt - từ điển bab.la

Webfurnish someone with something definition: 1. to provide someone with something: 2. to provide someone with something: . Learn more. Webfurnished. furnished /'fə:niʃt/. tính từ. có sãn đồ đạc, được trang bị đồ đạc. a furnished house: nhà. a furnished room: phòng (cho thuê...) có sãn đồ đạc. Word families (Nouns, … WebDịch trong bối cảnh "WELL FURNISHED" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "WELL FURNISHED" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm. picture of benjamin bratt

Contractor furnished property là gì? Đây là một thuật ngữ Kinh tế …

Category:Nghĩa của từ Utility - Từ điển Anh - Việt - soha.vn

Tags:Furnished là gì

Furnished là gì

Sparsely furnished definition and meaning - Collins …

WebĐây có thể là một góc trong một trong các phòng, được trang bị tủ sách treo tường và ghế bành thoải mái. External door: steel, single fold, filled door with opening dimensions of … WebSep 9, 2024 · Thành phẩm trong tiếng Anh là Finished goods hay Finished products . Thành phẩm là những sản phẩm đã kết thúc quá trình chế biến do các bộ phận sản xuất của doanh nghiệp sản xuất hoặc thuê ngoài gia công xong đã được kiểm nghiệm phù hợp với tiêu chuẩn kĩ thuật và nhập kho.

Furnished là gì

Did you know?

http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Utility WebCite. Furnish includes causing to be furnished. A reference in this Agreement to “furnish” includes “or cause to be furnished” if the party that must or may furnish information adopts the information furnished or the circumstances make it reasonable for the relying party to believe that the other party adopted the information. Sample 1.

WebFurnish là gì: / ´fə:niʃ /, Ngoại động từ: cung cấp, trang bị đồ đạc (phòng, nhà...), Hình thái từ: Kỹ thuật chung: giao hàng, ... Furnished house. nhà có sẵn đồ đạc (cho thuê), Furnished room. phòng cho thuê đồ đạc có sẵn, WebTính từ. Có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc. a furnished house. nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc. a furnished room. phòng (cho thuê...) có sẵn đồ đạc.

WebFurnished là gì: / ´fə:niʃt /, Tính từ: có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc, Từ đồng nghĩa: adjective, a furnished house, nhà (cho thuê) có sẵn đồ đạc, a... http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Furnish

WebDanh từ. Sự có lợi, sự có ích; tính hữu dụng, tính thiết thực. Công trình hạ tầng kỹ thuật. Vật có ích, vật dùng được. utility clothes. quần áo để mặc dầm mưa dãi nắng. utility furniture. đồ đạc loại thiết thực. Thuyết vị lợi.

Webfurnished definition: 1. containing furniture or containing furniture of a particular type: 2. containing furniture or…. Learn more. top family cars 2022Weblời nói đùa về ai/cái gì one for sth người giỏi về cái gì at one nhất trí (với ai) all in one mọi người nhất trí to be made one kết hôn I for one riêng về phần tôi Hậu tố. Hậu tố tạo danh từ có nghĩa là xeton hay những hợp chất hoá học cùng loại như acetone : axeton. top family cars 2023WebApr 11, 2024 · “@RafiCounsel Tahniah loyer. Sekarang makin ramai lelaki dayus bapok boleh menyorok belakang tweet ni. Sepatutnya tak perlu pun ulas gini. Just encourage lelaki utk bersifat lebih memberi kpd isteri, tak kisah la jatuh under category nafkah atau tidak. Setiap orang lain lain. Kalau lelaki tu—” picture of benji the dogWebVận đơn đường biển có 3 chức năng chính: – Vận đơn là bằng chứng xác nhận người chở hàng đã nhận chuyên chở lô hàng. của bạn theo thông tin trên bill: Người nhận, người gởi, chủng loại, số lượng hàng. hóa, tình trạng…. – Vận đơn là giấy tờ có giá trị ... top family cars 2021WebCơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413. Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung. Hotline: 0942 079 358. Email: [email protected]. picture of bennie thompsonWebCertified Refurbished là gì hay máy Certified Refurbished có tốt không là thắc mắc của rất nhiều bạn. Thực tế cho thấy thì dòng máy này rất tốt. Bởi trước khi mang đến tay cho người dùng máy đã trải qua rất nhiều đợt kiểm tra khác nhau. Thậm chí trước đó … top family cars australiaWebGIÁ TRỊ ĐO Tiếng anh là gì ... excellent contents created and attention are of the measure value as equal as the furnished capitals. Là một thiết bị ghi nhiệt độ kỹ thuật số, nó cũng có thể hiển thị giá trị đo được trên màn hình màu. picture of benjamin keough